Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brash

Nghe phát âm

Mục lục

/bræ∫/

Thông dụng

Danh từ

Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
Đống cành cây xén (hàng rào)

Tính từ

Dễ vỡ, dễ gãy, giòn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược

Chuyên ngành

Y học

ợ nóng

Địa chất

giòn, dễ gẫy, dễ vỡ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
audacious , bold , brazenfaced , cheeky * , cocksure , cocky * , effervescent , flip , foolhardy , forward , hasty , headlong , heedless , hotheaded , ill-advised , impertinent , impetuous , impolitic , impudent , incautious , inconsiderate , indiscreet , insolent , madcap , maladroit , nervy , precipitate , presuming , presumptuous , pushing , rash , reckless , rude , self-asserting , self-assertive , tactless , thoughtless , undiplomatic , untactful , uppity , vivacious , harum-scarum , ill-considered , improvident , impulsive , precipitant , slapdash , temerarious , unconsidered , clumsy , gauche , indelicate , unpolitic , assuming , assumptive , boldfaced , brazen , cheeky , contumelious , familiar , malapert , overconfident , pert , pushy , sassy , saucy , smart , attack , brittle , cocky , crisp , fragile , irascible , quick-tempered , storm

Từ trái nghĩa

adjective
afraid , careful , cautious , discreet , fearful , reserved

Xem thêm các từ khác

  • Brashly

    Phó từ: xấc xược, xấc láo,
  • Brashness

    / ´bræʃnis /, danh từ, sự xấc xược, sự xấc láo, Từ đồng nghĩa: noun, foolhardiness , incautiousness...
  • Brasing seam

    mối hàn vảy, mối hàn,
  • Brasque

    sự dầm lò, sự nện sàn lò, chất trét lò,
  • Brass

    /brɑ:s/, Danh từ: Đồng thau, Đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, ( the brass) (âm...
  • Brass-founder ague

    bệnh thợ đúc đồng,
  • Brass-headed tack

    đinh mũ đồng,
  • Brass-plating

    xi đồng,
  • Brass-rubbing

    Danh từ: sự đặt một mảnh giấy lên tấm bia đồng và xoa sáp (hoặc phấn) lên mặt giấy để...
  • Brass-works

    Danh từ: xưởng đúc đồ đồng,
  • Brass band

    danh từ, ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ,
  • Brass bearing

    ổ đồng,
  • Brass bearing wheelset

    trục bánh xe dùng ổ trượt,
  • Brass collar

    Tính từ: luôn luôn ủng hộ đường lối của đảng,
  • Brass foil

    lá đồng thau,
  • Brass foundry

    phân xưởng đúc đồng,
  • Brass hat

    danh từ, (quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao,
  • Brass lining

    lớp lót chống ma sát bằng đồng thau,
  • Brass nail

    đinh bằng đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top