Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Penetrating

Nghe phát âm

Mục lục

/´peni¸treitiη/

Thông dụng

Tính từ

Buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)
Sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)
a penetrating question
một câu hỏi sâu sắc
a penetrating look
một vẻ mặt sắc sảo
The thé (âm thanh, giọng nói)
a penetrating cry
một tiếng kêu the thé


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
biting , carrying , clear-cut , crisp , cutting , edged , entering , forcing , going through , infiltrating , ingoing , intrusive , passing through , penetrant , permeating , pervasive , piercing , pointed , puncturing , pungent , sharp , shrill , strong , trenchant , acute , astute , critical , discerning , discriminating , incisive , keen , penetrative , perceptive , perspicacious , profound , quick , quick-witted , sagacious , searching , sharp-witted , shrewd , probing , sensitive , caustic , deep , harsh , insightful , into , knowing , mordant , stinging , subtile

Từ trái nghĩa

adjective
blunt , dull , idiotic , senseless , stupid , unintelligent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top