Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Punched card

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác punchỵcardỵ

Như punch card

Toán & tin

bìa đã đục lỗ
đục lỗ, thẻ đục lỗ
phiếu có đục lỗ

Kỹ thuật chung

bìa đục lỗ
phiếu đục lỗ
border punched card
phiếu đục lỗ ở biên
digital grid of punched card
hệ thống số của phiếu đục lỗ
machine punched card
phiếu đục lỗ bằng máy
manual punched card
phiếu đục lỗ bằng tay
margin.-punched card
phiếu đục lỗ ở lề
PCM (Punchedcard machine)
máy đọc phiếu đục lỗ
punched card bridge
cầu phiếu (đục) lỗ
punched card capacity
dung lượng của phiếu đục lỗ
punched card column
chồng phiếu đục lỗ
punched-card carrying tray
khay chứa phiếu đục lỗ
punched-card field
trường phiếu đục lỗ
punched-card line
dòng trên phiếu đục lỗ
punched-card machine (PCM)
máy đọc phiếu đục lỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top