Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purchaser

Nghe phát âm

Mục lục

/´pə:tʃisə/

Thông dụng

Danh từ

Người mua, người tậu, người sắm

Chuyên ngành

Toán & tin

người mua

Điện

bên mua (hàng)

Kỹ thuật chung

người mua

Kinh tế

bên mua
người mua
bull purchaser
người mua khống (chứng khoán)
effective purchaser
người mua có khả năng chi trả
joint purchaser
người mua chung
ultimate purchaser
người mua sau cùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
buyer , client , customer , consumer , patron , shopper , user

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top