Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quadratic form

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

dạng toàn phương

Kỹ thuật chung

dạng toàn phương
binary quadratic form
dạng toàn phương nhị nguyên
decomposition of a quadratic form
phân tích một dạng toàn phương
definite quadratic form
dạng toàn phương xác định
discriminant of quadratic form
biệt số của dạng toàn phương
first quadratic form of a surface
dạng toàn phương thứ nhất của một mặt
positive definite quadratic form
dạng toàn phương xác định dương
second quadratic form of a surface
dạng toàn phương thứ hai của một mặt
signature of a quadratic form
ký số của một dạng toàn phương
ternary quadratic form
dạng toan phương tam nguyên
ternary quadratic form
dạng toàn phương tam nguyên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top