Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rail clip

Mục lục

Giao thông & vận tải

đinh kẹp ray
phối kiện kẹp ray

Xây dựng

kẹp ray

Giải thích EN: 1. the base plate that supports a rail on crossties.the base plate that supports a rail on crossties.2. a fastener that holds a crane or derrick securely on a track to prevent tipping.a fastener that holds a crane or derrick securely on a track to prevent tipping.3. an attachment that holds a detector bar on a track.an attachment that holds a detector bar on a track.Giải thích VN: 1. tấm nền chống đỡ một thanh ray tại các điểm giao. 2. một cái chốt giữ một cần trục hay đêrich an toàn trên đường để ngăn sự nghiêng. 3. một vật nối giữ một thanh dò trên một đường.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top