- Từ điển Anh - Việt
Heckle
Nghe phát âmMục lục |
/hekl/
Thông dụng
Danh từ
(như) hackle
Ngoại động từ ( .hackle)
Chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
Kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)
Truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- badger , bait , bother , bully , chivy , dis , discomfit , disconcert , disrupt , disturb , embarrass , faze , gibe , hound * , interrupt , pester , plague , rattle , ride * , ridicule , shout at , taunt , tease , torment , worry , bullyrag , hector , hound , chaotic , confused , flushed , frenzied , harass , jeer , mock , needle , ride , unsettled , wild
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heckled
, -
Heckler
Danh từ: người truy, người chất vấn, người hỏi vặn, -
Heckling
, -
Hectare
/ ´hekta: /, Danh từ: hecta, Hóa học & vật liệu: hecta, Xây... -
Hectare (ha)
hecta, -
Hectares
, -
Hecterocrine gland
tuyến hỗn tiết, -
Hectic
/ 'hektik /, Tính từ: cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa, (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi, Ửng... -
Hectic fever
sốt mòn, -
Hectic selling
cách bán tống bán tháo, -
Hectically
Phó từ: sôi nổi, cuồng nhiệt, -
Hecto
100 lần đơn vị cơ bản, gấp 100 đơn vị cơ bản, -
Hecto-
Y học: tiền tố chỉ một trăm, -
Hecto...(h)
tiền tố, -
Hectogram
/ ´hektou¸græm /, Danh từ: hectogam, Xây dựng: héc-tô-gam (100 gam), -
Hectogramme
/ ´hektou¸græm /, như hectogram, -
Hectograph
/ ´hektou¸græf /, Danh từ: máy in bản viết (thành nhiều bản), Ngoại động... -
Hectography
/ hek´tɔgrəfi /, Kỹ thuật chung: in keo, -
Hectoliter
như hectolitre, -
Hectolitre
Danh từ: hectolit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.