Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redwood

Mục lục

/´red¸wud/

Thông dụng

Danh từ

(bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở California)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

gỗ màu đỏ

Giải thích EN: The wood of the tree Sequoia sempervirens; characterized by high strength and resistance to decay, making it valuable in construction.Giải thích VN: Gỗ của cây thường xanh Sequoia, đặc trưng bởi độ bền cao và khả năng chống mục, có giá trị trong xây dựng.

Xây dựng

gỗ đỏ

Kỹ thuật chung

gỗ hồng sắc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top