Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relative humidity

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

ẩm độ tương đối

Giải thích VN: Tỷ lệ giữa áp suất hơi nước trong không khí so với áp suất hơi nước đã no nước ở một nhiệt độ bầu khô.

Kỹ thuật chung

độ ẩm tương đối
inside (room) relative humidity
độ ẩm tương đối bên trong (nhà)
relative humidity control
điều chỉnh độ ẩm tương đối
relative humidity line
đường (cong) độ ẩm tương đối
relative humidity tolerance
dung sai (cho phép) của độ ẩm tương đối
relative humidity variation
biến thiên độ ẩm tương đối
relative humidity variation
sự biến thiên (biến đổi) của độ ẩm tương đối
relative humidity with respect to ice
độ ẩm tương đối so với nước đá
relative humidity with respect to water
độ ẩm tương đối so với nước
room relative humidity
độ ẩm tương đối trong nhà

Kinh tế

độ ẩm tương đối

Xây dựng

độ ẩm tương đối

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top