Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frog

Nghe phát âm

Mục lục

/frɔg/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con ếch, con ngoé
a frog beneath a coconut shell
ếch ngồi đáy giếng
(động vật học) đế guốc (chân ngựa)
Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
Khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
(ngành đường sắt) đường ghi
to have a frog in one's throat
bị khan tiếng

Chuyên ngành

Xây dựng

khe lõm trong gạch

Cơ khí & công trình

rãnh trên mặt gạch

Giải thích EN: A recessed panel on one or both of the larger faces of a brick or block so as to reduce its weight.

Giải thích VN: Rãnh trên một mặt hoặc trên cả hai mặt của gạch nhằm giảm trọng lượng.

Kỹ thuật chung

ghi
giao cắt
tâm phân rẽ
cast manganese steel frog
tâm phân rẽ bằng thép mangan đúc
spring frog
tâm phân rẽ lò xo
welded frog
tâm phân rẽ hàn

Kinh tế

chỗ rẽ (đường sắt)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bullfrog , croaker , polliwog , toad , amphibian , anuran , batrachian , newt , peeper , salientian

Địa chất

cái ghi (đường sắt), tâm ghi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top