Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resistance meter

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

dụng cụ đo điện trở
earth resistance meter
dụng cụ đo điện trở đất

Kỹ thuật chung

điện trở kế

Giải thích EN: An instrument that measures electrical resistance in conductive material.Giải thích VN: Công cụ đo điện trở ở chất dẫn điện.

máy đo điện trở
earth resistance meter
máy đo điện trở đất
earth resistance meter
máy đo điện trở nối đất
earth resistance meter
máy đo điện trở tiếp đất
ground resistance meter
máy đo điện trở nối đất
ground resistance meter
máy đo điện trở tiếp đất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top