Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resuscitator

Mục lục

/ri´sʌsi¸teitə/

Thông dụng

Danh từ

Người/ vật làm sống lại/tỉnh lại
Máy giúp người bị nghẹt thở thở lại

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

máy cứu ngạt
máy hỗ trợ hô hấp

Giải thích EN: A system that supplies and pumps oxygen to a person who is unable to breath properly.Giải thích VN: Một hệ thống cung cấp và bơm oxi cho người không thể thở bình thường.

máy hồi sức

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top