Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unable

Nghe phát âm

Mục lục

/ʌn´eibl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể
to be unable to
không thể (làm được việc gì)
I shall be unable to go there
tôi không thể đến đó được
Không có khả năng, không có năng lực, không có cơ hội, bất tài
(pháp lý) không có quyền hành
Yếu, bất lực

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

không thể

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
can’t cut it , can’t hack it , can’t make the grade , clumsy , helpless , hog-tied , impotent , impuissant , inadequate , incapable , incapacitated , incompetent , ineffectual , inefficacious , inefficient , inept , inoperative , no can do , no good , not able , not cut out for , not equal to , not up to , out of commission * , powerless , sidelined , unfit , unfitted , unqualified , unskilled , weak , cannot

Từ trái nghĩa

adjective
able , adequate , capable , competent , fit , qualified , skillful , talented

Xem thêm các từ khác

  • Unable to comply

    không thích ứng,
  • Unabolished

    / ¸ʌnə´bɔliʃt /, tính từ, không hủy bỏ; vẫn còn hiệu lực,
  • Unabridged

    / ¸ʌnə´bridʒd /, Tính từ: nguyên vẹn, đầy đủ, không bị cắt ngắn, không bị rút ngắn; không...
  • Unabrogated

    Tính từ: không hủy bỏ, không bãi bỏ (nói về luật),
  • Unabsolved

    Tính từ: không được tha thứ,
  • Unabsorbable

    Tính từ: không thể hút được, không thể thấm được; không thể nuốt được,
  • Unabsorbed

    / ¸ʌnəb´zɔ:bd /, Tính từ: không bị nuốt; không bị hút,
  • Unabsorbed cost

    giá phí không trang trải được, phần tổng chi phí của quá trình sản xuất, phí tổn không được bù lại,
  • Unabsorbent

    Tính từ: không thấm hút,
  • Unacademic

    Tính từ: không thuộc viện hàn lâm, không có tính chất kinh viện,
  • Unaccented

    / ¸ʌnək´sentid /, Tính từ: không được đánh dấu, không mang trọng âm; yếu, không có giọng,...
  • Unaccentuated

    / ¸ʌnək´sentju:¸eitid /, tính từ, không nhấn trọng âm, không được nhấn mạnh, không được nêu bật,
  • Unacceptability

    / ¸ʌnəkseptə´biliti /,
  • Unacceptable

    / ¸ʌnək´septəbl /, Tính từ: không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ; không chịu...
  • Unacceptable price

    giá không thể chấp nhận,
  • Unacceptable terms

    điều khiển không thể chấp nhận, điều kiện không thể chấp nhận,
  • Unacceptably

    Phó từ: không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ, unacceptably low standards, những tiêu...
  • Unaccepted

    Tính từ: không được nhận, không được chấp nhận, phiếu khoán, hối phiếu không (được) nhận...
  • Unaccessible

    không thể truy cập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top