Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retarder

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´ta:də/

Thông dụng

Danh từ

Chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế
Thiết bị hãm; guốc hãm
car retarder
guốc hãm toa xe

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

hãm ray

Hóa học & vật liệu

chất kìm hãm

Giải thích EN: A substance that delays or prevents any of various processes, such as the setting of cement or the vulcanization of rubber.Giải thích VN: Một chất có khả năng trì hoãn hoặc ngăn ngừa các quá trình như sự đông lại của ximăng hoặc sự lưu hóa của cao su.

chất làm chậm dần

Xây dựng

bộ hãm toa xe
cái chèn (toa xe)

Điện lạnh

chất cản
chất xúc tác âm

Kỹ thuật chung

chất ức chế
oxidation retarder
chất ức chế oxi hóa
polymerization retarder
chất ức chế trùng hợp
phanh phụ
sự đông kết

Kinh tế

chất cản
chất kìm hãm
chất ức chế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top