- Từ điển Anh - Việt
Appreciative
Nghe phát âmMục lục |
/ə'pri:∫jətiv/
Thông dụng
Tính từ
Biết đánh giá, biết thưởng thức
Khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beholden , grateful , indebted , obliged , responsive , admiring , affectionate , alive , aware , cognizant , conscious , considerate , cooperative , cordial , enlightened , enthusiastic , favorable , friendly , generous , keen , kindly , knowledgeable , magnanimous , mindful , perceptive , pleased , receptive , regardful , respectful , satisfied , sensitive , supportive , sympathetic , understanding , thankful
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Appreciatively
/ ə'pri:∫iətivli /, Phó từ: khen ngợi, tán dương, tán thưởng, -
Appreciatory
/ ə´pri:ʃiətəri /, -
Apprehend
/ ,æpri'hend /, Ngoại động từ: bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ,... -
Apprehensibility
/ æpri,hensi'biliti /, danh từ, tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, -
Apprehensible
/ ,æpri'hensəbl /, Tính từ: hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể... -
Apprehension
/ ,æpri'hen∫n /, Danh từ: sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được... -
Apprehensive
/ ,æpri'hensiv /, Tính từ: sợ hãi, e sợ, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Apprehensively
/ ,æpri'hensivli /, Phó từ: lo lắng, bứt rứt, -
Apprehensiveness
/ ¸æpri´hensivnis /, -
Apprentice
/ ə'prentis /, Danh từ: người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới... -
Apprentice Mechanic
a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự, -
Apprenticeship
/ ə'prentis∫ip /, danh từ, sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề, to serve one's apprenticeship,... -
Appressed
/ ə'prest /, Tính từ: (thực vật) áp ép, leaves appressed to the stern, lá áp ép vào thân cây -
Apprise
/ ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết, hình thái từ:... -
Apprised
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.