Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Obedientiary

    / ə,bi:di'enʃəri /, danh từ, cha (ở tu viện),
  • Obediently

    / ə´bi:diəntli /, Phó từ của .obedient: ngoan ngoãn, (vâng lời) răm rắp, he whistled , and the dog came...
  • Obeisance

    / ou'beisəns /, Danh từ: sự cúi rạp mình (để tỏ lòng tôn kính), sự tôn trọng, sự kính phục,...
  • Obeisant

    / ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful...
  • Obeisantly

    / ə´beisəntli /, Tính từ:,
  • Obeli

    / 'ɔbiləs /,
  • Obeliac

    (thuộc) obelion,
  • Obelion

    obelion, điểm gian lỗ đỉnh,
  • Obelise

    / ´ɔbi¸laiz /, Động từ: ghi dấu hình thanh kiếm hay dấu ngang trong sách để chỉ một đạon đáng...
  • Obelisk

    / 'ɔbilisk /, Danh từ: Đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cột hình tháp, như obelus, Toán...
  • Obelize

    / ´ɔbi¸laiz /, Ngoại động từ: ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...)
  • Obelus

    / 'ɔbiləs /, Danh từ, số nhiều .obeli ( (cũng) .obelisk): dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để...
  • Obese

    / ou'bi:s /, Tính từ: béo phị, rất mập (về người), như fat, Y học:...
  • Obeseness

    / ou'bi:snis /, danh từ, sự béo phì,
  • Obesity

    / ou'bi:siti /, Danh từ: sự béo phị, sự trệ, Y học: chứng béo phì,...
  • Obex

    / ou'beks /, bờ đầy (bờ cong phía dưới của não thất thứ tư giãnh tủy và tiểu não),
  • Obey

    / o'bei /, Động từ: vâng lời, tuân theo, tuân lệnh, hình thái từ:...
  • Obeyer

    / ə'beiə /, Danh từ: nguời nghe lời, người vâng lời, người phục tùng; người tuân lệnh, người...
  • Obfuscate

    / ´ɔbfʌs¸keit /, Động từ: làm khó hiểu (đầu óc), làm ngu muội, làm hoang mang, làm bối rối,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top