Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rising hinge

Nghe phát âm

Xây dựng

bản lề nâng

Giải thích EN: A hinge with a loose leaf that rises on its center pin when opened, causing the attached door to close automatically.Giải thích VN: Một bản lề có lá bản lề lỏng có thể nâng khỏi trục bản lề khi mở.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top