Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saddle stitching

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Yên ngựa; yên xe
Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi)
Khớp thịt lưng
a saddle of lamb
súc thịt lưng cừu
Vật hình yên
in the saddle
cưỡi ngựa
(nghĩa bóng) tại chức, đang nắm quyền
to put saddle on the right (wrong) horse
phê bình đúng (sai) người nào

Ngoại động từ

Thắng yên (ngựa)
Dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai); chất gánh nặng lên (ai)

Kinh tế

đóng sách bằng ghim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Saddle stone

    đá mặt yên ngựa, ngói lợp,
  • Saddle tee

    giá đỡ chịu tải,
  • Saddle tunnel

    đường hầm sống núi,
  • Saddle vein

    mạch dạng yên,
  • Saddlearticulation

    khớp hình yên,
  • Saddleback

    / 'sædlbæk /, Danh từ: (kiến trúc) mái sống trâu, Đồi (có hình) sống trâu, Xây...
  • Saddlebacked

    / 'sædlbækt /, Tính từ: có hình sống trâu,
  • Saddled stairs

    cầu thang có cốn thang,
  • Saddlefast

    / 'sædlfæst /, tính từ, ngồi vững trên yên,
  • Saddlehead

    đầu hình yên,
  • Saddlejoint

    khớp hình yên ngựa,
  • Saddlenose

    mũi gãy,
  • Saddler

    / 'sædlə /, Danh từ: thợ làm yên cương; người bán yên cương, (quân sự) người phụ trách yên...
  • Saddlery

    / 'sædləri /, Danh từ: Đồ yên cương (cho ngựa); nghệ thuật làm yên cương, việc kinh doanh của...
  • Saddling

    sự rèn đại đỡ, sự rèn vòng kẹp,
  • Saddo

    / ˈsædəʊ /, Danh từ: người có cuộc sống buồn tẻ, Từ đồng nghĩa:...
  • Sadhe

    / 'sɑ:də /, Danh từ: chữ cái thứ 18 của bảng chữ cái hêbrơ,
  • Sadhu

    / 'sɑ:du: /, Danh từ: thánh nhân (người đàn ông hinđu sùng đạo sống một cuộc đời khổ hạnh),...
  • Sadiron

    / sæd'aiən /, danh từ, cái bàn là,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top