Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-righteous

Nghe phát âm

Mục lục

/¸self´raitʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Tự cho là đúng đắn
a self-righteous demand
lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affected , canting , complacent , egotistical , goody-goody * , holier-than-thou * , hypocritical , noble , pharisaic , pietistic , pious , preachy , sanctimonious , self-satisfied , superior , holier-than-thou , moralistic , pharisaical , pompous , smug

Từ trái nghĩa

adjective
caring , humble , thoughtful , understanding

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top