Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Semicircular

Nghe phát âm

Mục lục

/¸semi´sə:kjulə/

Thông dụng

Tính từ

Có hình bán nguyệt; bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có dạng lưỡi liềm
có hình bán nguyệt

Xây dựng

thuộc hình bán nguyệt

Kỹ thuật chung

bán nguyệt
cellular cofferdam (withsemicircular cells)
đê quai kiểu nhiều ngăn bán nguyệt
semicircular arch
vòm bán nguyệt
semicircular arch
vòm hình bán nguyệt
semicircular canal bridge
cầu máng hình bán nguyệt
semicircular cofferdam cell
ngăn đê quai hình bán nguyệt
semicircular column
cột hình bán nguyệt
semicircular dome
mái cupôn hình bán nguyệt
semicircular line of parietal hone super
đường bán nguyệt xương đỉnh trên
semicircular notch
vết cắt bán nguyệt
semicircular roof
mái hình bán nguyệt
semicircular vault
vòm bán nguyệt
nửa đường tròn
nửa vòng tròn
semicircular beta spectrograph
phổ ký beta nửa vòng tròn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top