Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dome

Nghe phát âm

Mục lục

/dəʊm/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) vòm, mái vòm
Vòm (trời, cây...)
Đỉnh tròn (đồi...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu
(kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
(thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga

Ngoại động từ

Che vòm cho
Làm thành hình vòm

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đỉnh vòm
nóc vòm
mái bát úp
mái cupôn
dome light
cửa trời mái cupôn
horizontal ring of dome
vành nằm ngang của mái cupôn
meridian rib of dome
sườn kinh tuyến mái cupôn
octagonal dome
mái cupôn hình tám cạnh
polygonal dome
mái cupôn đa giác
semicircular dome
mái cupôn hình bán nguyệt
shell dome
mái cupôn bằng vỏ mỏng
spherical dome
mái cupôn hình cầu
mái vòm

Giải thích EN: A round (usuallyhemispherical) vaulted roof or ceiling with a circular, elliptical, or polygonal base.

Giải thích VN: Một mái hoặc trần được xây vòm theo hình tròn (thường có hình bán cầu) cùng với chân đế hình tròn, elip hoặc đa giác.

mui xe
vòm
vòm cuốn
dome dam
đập (vòm) cuốn
dome shaped dam
đập (vòm) cuốn
dome type arch dam
đập vòm cuốn
multiple dome shaped dam
đập liên vòm cuốn

Kinh tế

cái chao
nóc
vòm đỉnh vòm

Địa chất

vòm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arcade , arch , bubble , bulge , covering , cupola , mosque , roof , span , top , vault , noddle , pate , poll , cap , ceiling

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top