Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seniority

Nghe phát âm

Mục lục

/¸si:ni´ɔriti/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)
seniority allowance
phụ cấp thâm niên
Mức độ thâm niên
a doctor with five years'seniority over his colleague
một bác sĩ có năm năm thâm niên lâu hơn đồng nghiệp của mình

Chuyên ngành

Xây dựng

thâm niên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advantage , antiquity , eldership , precedence , preference , priority , rank , ranking , standing , station , superiority , quality , status , tenure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top