Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Signal effect

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

hiệu ứng dư chấn

Giải thích EN: An occurrence in seismology, in which variations in an outgoing signal cause the arrival times of reflections taken with the same filter settings to vary.Giải thích VN: Một hiện tượng trong địa chấn, trong đó các tín hiệu phát ra tạo ra các đợt dư chấn được thu bởi một filter như nhau như ở các thông số khác nhau.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top