Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glossy

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈglɒsi , ˈglɔsi/

Thông dụng

Tính từ

Bóng loáng, hào nhoáng
glossy paper
giấy bóng láng
glossy appearance
bề ngoài hào nhoáng

Chuyên ngành

Xây dựng

láng bóng

Kỹ thuật chung

bóng
glossy paper
giấy làm bóng
glossy paper
giấy ảnh bóng
glossy print
ảnh in giấy bóng
glossy schist
đá phiến bóng
glossy varnish
sơn bóng
bóng láng
láng
glossy millboard
giấy láng
glossy paper
giấy láng
sáng bóng
sáng chói

Địa chất

bóng, óng ánh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bright , brilliant , burnished , glassy , glazed , gleaming , glistening , lustrous , polished , reflecting , silken , silky , sleek , slick , smooth , shining , shiny , glac

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top