Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slay

Nghe phát âm

Mục lục

/slei/

Thông dụng

Ngoại động từ slew, slain

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giết chết (nhất là kẻ thù) một cách hung bạo

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tàn sát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
annihilate , assassinate , butcher , cut off , destroy , dispatch , do * , do away with , do in * , down * , eliminate , erase , execute , exterminate , finish , hit , knock off * , liquidate , massacre , murder , neutralize , put away * , rub out * , slaughter , snuff * , waste * , carry off , cut down , kill , do in , overwhelm , snuff , strike

Từ trái nghĩa

verb
bear , create , give birth

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slayer

    / 'sleiə /, danh từ, kẻ giết người, tên sát nhân, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide...
  • Sld

    viết tắt, ( sld) (chính trị) Đảng xã hội tự do dân chủ ( social and liberal democrats),
  • Sleatopathy

    bệnh tuyến bã nhờn,
  • Sleaze

    / sli:z /, Danh từ: (thông tục) sự dơ bẩn, nhớp nhúa,
  • Sleazily

    Phó từ: mỏng (vải), (thông tục) nhếch nhác, nhớp nhúa; bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất...
  • Sleaziness

    / ´sli:zinis /, danh từ, sự mỏng (vải), (thông tục) sự nhếch nhác, sự nhớp nhúa; sự bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất...
  • Sleazy

    / ´sli:zi /, Tính từ: mỏng (vải), (thông tục) nhếch nhác, nhớp nhúa; bẩn thỉu và không đứng...
  • Slecker

    cái bay (đúc),
  • Sled

    / slɛd /, Danh từ (như) .sledge: xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo), Nội...
  • Sledder

    Danh từ: người đi xe trượt tuyết, thú (ngựa, chó...) kéo xe trượt tuyết
  • Sledding

    / ´slediη /, danh từ, sự đi xe trượt tuyết, Đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy, hard...
  • Sledge

    / sleʤ /, Danh từ: búa tạ (như) sledge-hammer, Danh từ: (như) sled,
  • Sledge-hammer

    / ´sledʒ¸hæmə /, danh từ, búa tạ (như) sledge, ( định ngữ) như búa tạ, ngoại động từ, quai búa tạ vào, tấn công mãnh...
  • Sledge hammer

    búa tạ, búa tạ, búa thợ lát đường, búa lát đường,
  • Sledge mill

    cối nghiền đập, máy nghiền đập,
  • Sledge stone

    đá nghiền to,
  • Sledging

    sự đập nghiền,
  • Sleek

    / sli:k /, Tính từ (như) .sleeky: bóng, mượt (tóc..), mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top