Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soaring

Nghe phát âm

Mục lục

/´sɔ:riη/

Thông dụng

Tính từ

Bay vút lên
soaring ambition
khát vọng cao xa

Nguồn khác

  • soaring : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

giá tăng vụt
sự tăng vụt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aerial , ascending , climbing , elevated , flying , going through the ceiling , going through the roof , high-reaching , lofty , sky-high , steep , towering , airy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soaring flight

    sự bay lượn, Danh từ: cách lượn bay (máy bay),
  • Soaring machine

    Danh từ: tàu lượn trên không (không động cơ),
  • Soaring of price

    tăng vụt giá cả,
  • Sob

    / sɔb /, Danh từ: sự nức nở; tiếng nức nở, Nội động từ: nức...
  • Sob-sister

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà báo nữ chuyên viết những chuyện thương tâm,
  • Sob-stuff

    / ´sɔb¸stʌf /, danh từ, (thông tục) câu chuyện sướt mướt, bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt,
  • Sob one's heart out

    Thành Ngữ:, sob one's heart out, than khóc thảm thiết với xúc động mạnh
  • Sob story

    danh từ, (thông tục) chuyện thương tâm, lý do đưa ra để làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Sobbing

    / sɒbɪŋ /, Tính từ: thổn thức, Danh từ: việc thổn thức, Từ...
  • Sober

    / 'soubə /, Tính từ: không say rượu, Điều độ, Điềm tĩnh, điềm đạm, Đúng mức và chín chắn;...
  • Sober-minded

    / ´soubə¸maindid /, tính từ, Điềm đạm; điềm tĩnh,
  • Sober-mindedness

    Danh từ:,
  • Sober-sides

    người cực kỳ nghiêm chỉnh,
  • Sober-suited

    Tính từ: (thơ ca) mặc quần áo màu nhã,
  • Sobering station

    trạm điều độ,
  • Soberly

    Phó từ:,
  • Soberness

    như sobriety, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , dryness , sobriety , teetotalism
  • Sobersided

    / ´soubə¸saidid /, tính từ, (thông tục) hết sức nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike...
  • Soboles

    Danh từ: (thực vật) thân bò (rễ hút) ngầm,
  • Sobolev's space

    không gian sôbôlép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top