- Từ điển Anh - Việt
Elevated
Nghe phát âmMục lục |
/ˈɛləˌveɪtɪd/
Thông dụng
Tính từ
Cao; cao cả, cao thượng, cao nhã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ
(thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt nền cao
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
được đắp cao
Kỹ thuật chung
được nâng cao
- elevated beach
- bãi được nâng cao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animated , big-time , bright , elated , eloquent , eminent , ethical , exalted , exhilarated , formal , grand , grandiloquent , heavy , high , high-flown * , high-minded , honorable , inflated , lofty , noble , righteous , stately , sublime , superb , upright , upstanding , virtuous , aerial , high-rise , lifted , raised , tall , towering , upheaved , uplifted , upraised , uprisen , heightened , august , high-ranking , moral , high-flown , elate , overjoyed , dignified , great , majestic , prominent , steep
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Elevated (road, highway)
đường đi trên cao, -
Elevated (road/highway
đường đi trên cao, -
Elevated approach
đường dẫn lên cầu (đường ôtô),, đường dẫn trên cao, -
Elevated basin
bể nước cao, -
Elevated beach
bãi được nâng cao, -
Elevated bridge
cầu đi trên cao, -
Elevated ditch
kênh trên nền đắp, mương đắp qua vùng trũng, -
Elevated duct
ống dẫn cao, -
Elevated floor
sàn nâng\, sàn nâng, -
Elevated highway
đường qua cầu cạn, đường vượt, -
Elevated line
đường sắt tôn cao, đường sắt trên cầu cạn, -
Elevated monorail
đường ray đơn treo cao, -
Elevated motorway
đường qua cầu cạn, đường vượt, -
Elevated pile foundation grille
lưới cọc nền cao, -
Elevated pipe foundation
móng cọc nâng cao, elevated pipe foundation grill, lưới móng cọc nâng cao -
Elevated pipe foundation grill
lưới móng cọc nâng cao, -
Elevated plain
đồng bằng nâng cao, đồng bằng phẳng, -
Elevated platform
sân ga nâng cao, sàn nâng cao, -
Elevated pole
cực được nâng lên, -
Elevated pressure
áp suất tăng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.