Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lofty

Nghe phát âm

Mục lục

/´lɔfti/

Thông dụng

Tính từ

Cao ngất, sừng sững
a lofty stature
dáng người cao lớn
Kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo
Cao thượng, cao quý
a lofty soul
tâm hồn cao thượng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aerial , airy , high-rise , lifted , raised , sky-high , skyscraping , skyward , soaring , spiring , tall , towering , arresting , benevolent , big , chivalrous , commanding , considerate , dignified , distinguished , elevated , exalted , generous , great , illustrious , imposing , magnanimous , majestic , noble , renowned , striking , sublime , superb , superior , utopian , visionary , ambitious , cavalier , condescending , disdainful , grandiose , haughty , high-minded , immodest , insolent , overbearing , patronizing , pretentious , proud , snooty , supercilious , eloquent , grand , high , high-flown , august , high-ranking , high-and-mighty , lordly , overweening , prideful , aery , altitudinous , arduous , arrogant , celestial , divine , eminent , epic , ethereal , grandiloquent , heavenly , magniloquent , mighty , olympian , pompous , spirituel , spirituelle , stately , steep , supernal , supreme

Từ trái nghĩa

adjective
below , beneath , low , humble , modest , unobtrusive

Xem thêm các từ khác

  • Log

    / lɔg /, Danh từ: khúc gỗ mới đốn hạ, (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu), (như) log-book, người...
  • Log-

    (logo- )prefix. chỉ chữ, lờinói.,
  • Log-book

    / ´lɔg¸buk /, danh từ, nhật ký hàng hải, nhật ký hải hành, sổ lộ trình,
  • Log-cabin

    / ´lɔg¸kæbin /, danh từ, túp nhà làm bằng cây gỗ ghép,
  • Log-canoe

    Danh từ: thuyền độc mộc,
  • Log-commit record

    bản ghi xác nhận,
  • Log-crib abutment

    mố củi gỗ,
  • Log-damage record

    bản ghi các sự cố,
  • Log-exponential sum

    tổng số mũ loga,
  • Log-head

    Danh từ: người ngu ngốc, người ngu đần,
  • Log-house

    Danh từ: nhà ghép bằng cây gỗ nguyên,
  • Log-hut

    Danh từ: túp nhà làm bằng cây gỗ ghép, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà tù, trại giam,
  • Log-in

    / 'lɔg-ɪn /, Động từ: (tin học) nối máy; mở máy; bắt đầu, nhập mạng,
  • Log-initiated checkpoint

    điểm kiểm tra khởi nhập,
  • Log-jam

    Danh từ: chỗ bế tắc,
  • Log-log paper

    giấy lô-ga kép,
  • Log-man

    như logger,
  • Log-mean temperature difference

    hiệu nhiệt độ trung bình loga,
  • Log-normal

    lôgarit bình thường, lôgarit chuẩn tắc, log-normal law, luật lôgarit chuẩn tắc
  • Log-normal law

    luật lôgarit chuẩn tắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top