Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spectre

Nghe phát âm

Mục lục

/'spektJ/

Thông dụng

Cách viết khác specter

Danh từ

Con ma; bóng ma
the spectre of war
bóng ma chiến tranh
Bóng ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh
the spectre of unemployment was always on his mind
cái bóng ma của nạn thất nghiệp luôn luôn ám ảnh anh ta

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top