- Từ điển Anh - Việt
Unemployment
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp; nạn thất nghiệp
Số lượng lao động không được dùng
Chuyên ngành
Kinh tế
số người thất nghiệp
thất nghiệp
- casual unemployment
- thất nghiệp tạm thời
- casual unemployment
- thất nghiệp thất thường
- certificate of unemployment
- giấy chứng nhận thất nghiệp
- compulsory unemployment insurance
- bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
- concealed unemployment
- thất nghiệp che dấu
- concealed unemployment
- thất nghiệp trá hình
- contingency unemployment reserve
- tiền dự trữ thất nghiệp ứng cấp
- cyclical unemployment
- thất nghiệp chu kỳ
- cyclical unemployment
- thất nghiệp thời vận
- cyclical unemployment
- thất nghiệp tuần hoàn
- demand-deficient unemployment
- thất nghiệp do thiếu cầu
- demand-deficient unemployment
- thất nghiệp do thiếu mức cầu
- disguised unemployment
- thất nghiệp trá hình
- exporting unemployment
- thất nghiệp xuất khẩu
- frictional unemployment
- thất nghiệp có tính ma sát
- frictional unemployment
- thất nghiệp do chuyển nghề
- frictional unemployment
- thất nghiệp do cọ xát
- growth-gap unemployment
- nạn thất nghiệp do gián đoạn tăng trưởng
- growth-gap unemployment
- thất nghiệp do tăng trưởng đứt quãng
- heavy unemployment
- thất nghiệp nhiều
- hidden unemployment
- thất nghiệp ẩn tàng, trá hình
- involuntary unemployment
- thất nghiệp không tự nguyện
- involuntary unemployment
- thất nghiệp miễn cưỡng
- latent unemployment
- thất nghiệp ẩn kín
- long-term unemployment
- thất nghiệp kéo dài
- mass unemployment
- thất nghiệp hàng loạt
- mismatch unemployment
- thất nghiệp do không đương hợp
- mismatch unemployment
- thất nghiệp do không tương hợp
- mismatch unemployment
- thất nghiệp do không xứng hợp
- natural rate of unemployment
- tỉ lệ, mức thất nghiệp tự nhiên
- non-frictional unemployment
- thất nghiệp không có tính ma sát
- normal unemployment rate
- tỉ lệ thất nghiệp bình thường
- normal unemployment rate
- tỷ lệ thất nghiệp bình thường
- open unemployment
- thất nghiệp rõ ràng
- partial unemployment
- sự thất nghiệp một phần
- permanent unemployment
- thất nghiệp thường xuyên
- persistent unemployment
- thất nghiệp dai dẳng
- pocket of unemployment
- túi thất nghiệp
- potential unemployment
- thất nghiệp tiềm tàng
- precautionary unemployment
- thất nghiệp dự phòng
- problem of unemployment
- vấn đề thất nghiệp
- productivity unemployment
- thất nghiệp do nâng cao năng suất gây ra
- quasi -unemployment
- gần như thất nghiệp
- quasi-unemployment
- chuẩn thất nghiệp
- rate of unemployment
- tỷ lệ, mức thất nghiệp
- recipient of unemployment pay
- người lãnh trợ cấp thất nghiệp
- regional unemployment
- thất nghiệp khu vực
- residual unemployment
- thất nghiệp do dư thừa
- residual unemployment
- thất nghiệp thặng dư, do dư thừa
- rise in unemployment
- sự gia tăng thất nghiệp
- seasonal unemployment
- thất nghiệp có tính thời vụ, theo mùa
- seasonal unemployment
- thất nghiệp thời vụ
- speculative unemployment
- thất nghiệp có tính đầu cơ
- statutory unemployment allowance
- trợ cấp thất nghiệp pháp định
- structural unemployment
- thất nghiệp (do) cơ cấu
- structural unemployment
- thất nghiệp cơ cấu
- technological unemployment
- thất nghiệp có tính kỹ thuật
- technological unemployment
- thất nghiệp do (cải tiến) công nghệ
- temporary unemployment
- thất nghiệp tạm thời
- total unemployment
- tổng số người thất nghiệp
- transitional unemployment
- thất nghiệp chuyển tiếp (do chuyển việc làm)
- transitional unemployment
- thất nghiệp quá độ
- turnover unemployment
- thất nghiệp do luân chuyển
- unemployment benefit
- tiền trợ cấp thất nghiệp
- unemployment benefit
- trợ cấp thất nghiệp
- unemployment census
- điều tra nạn thất nghiệp
- unemployment compensation
- chế độ cứu tế thất nghiệp
- unemployment compensation
- trợ cấp thất nghiệp
- unemployment contribution
- phần đóng góp thất nghiệp
- unemployment figures
- số người thất nghiệp
- unemployment fund
- quỹ trợ cấp thất nghiệp
- unemployment insurance
- bảo hiểm thất nghiệp
- unemployment levels out
- số người thất nghiệp được ổn định
- unemployment problem
- vấn đề thất nghiệp
- unemployment rate
- tỷ lệ thất nghiệp
- unemployment roll
- danh sách người thất nghiệp
- unemployment statistics
- thống kê thất nghiệp
- unemployment tax
- thuế thất nghiệp
- voluntary unemployment
- thất nghiệp tự nguyện
- wait unemployment
- thất nghiệp nằm chờ
- warranted unemployment rate
- tỷ lệ thất nghiệp được biện minh, xác đáng
- warranted unemployment rate
- tỷ lệ thất nghiệp xác đáng
tình trạng thất nghiệp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unemployment allowance
Danh từ:, -
Unemployment benefit
Danh từ: trợ cấp thất nghiệp, lương thất nghiệp, Xây dựng: trợ... -
Unemployment census
điều tra nạn thất nghiệp, -
Unemployment compensation
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như unemployment benefit, chế độ cứu tế thất nghiệp, trợ cấp thất nghiệp, -
Unemployment contribution
phần đóng góp thất nghiệp, -
Unemployment figures
số người thất nghiệp, -
Unemployment fund
quỹ trợ cấp thất nghiệp, -
Unemployment insurance
bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm thất nghiệp, compulsory unemployment insurance, bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách -
Unemployment levels out
số người thất nghiệp được ổn định, -
Unemployment problem
vấn đề thất nghiệp, -
Unemployment rate
tỷ lệ thất nghiệp, normal unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp bình thường, warranted unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp... -
Unemployment roll
danh sách người thất nghiệp, -
Unemployment statistics
thống kê thất nghiệp, -
Unemployment tax
thuế thất nghiệp, -
Unempowered
Tính từ: không cho quyền, không trao quyền, không cho phép, -
Unemptied
Tính từ: không (bị) dốc sạch; không trút hết, không trống rỗng, không trống trại, -
Unencased piling
cọc không vỏ, -
Unenchanted
Tính từ: không bị bùa mê; không bị phù phép, không bị say mê, -
Unenclosed
/ ¸ʌnin´clouzd /, Tính từ: không có gì vây quanh; không bị đóng khung, không kèm theo (trong phong... -
Unencum bered
không có trở ngại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.