Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spooky

Nghe phát âm

Mục lục

/´spu:ki/

Thông dụng

Cách viết khác spookish

Như spookish

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural , uncanny , unearthly , weird , eery , frightening , haunted , jumpy

Từ trái nghĩa

adjective
natural , unfrightening

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spool

    / spu:l /, Danh từ: Ống chỉ, ống cuộn (như) reel, số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ,...
  • Spool (vs)

    cuộn dữ liệu,
  • Spool file

    tập tin chờ xử lý, tập tin lưu trữ tạm,
  • Spool file class

    lớp tập tin lưu trữ tạm,
  • Spool file tag

    thẻ tập tin lưu trữ tạm,
  • Spool insulator

    bầu ống chỉ, sứ ống chỉ,
  • Spool job

    công việc lưu trữ tạm,
  • Spool of films

    sự cuộn phim, lõi cuộn phim,
  • Spool piece

    ống ráp nối,
  • Spooler

    / 'spulər /, Danh từ: máy quấn dây, máy cuộn dây (vào ống), máy quấn dây,
  • Spooling

    / ´spu:liη /, Danh từ: sự quấn dây, Cơ khí & công trình: sự cuộn...
  • Spooling cable

    cuộn cáp vào ống, sự cuốn cáp vào ống,
  • Spooling device

    thiết bị đồng tác, thiết bị lưu giữ tạm,
  • Spooling flange

    vấu cuốn, vòng cuốn,
  • Spooling machine

    máy cuốn dây,
  • Spooling operation privilege class lap

    lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm,
  • Spoon

    / spu:n /, Danh từ: cái thìa, vật hình thìa, mồi câu cá hình thìa, thìa; lượng mà thìa có thể...
  • Spoon-bait

    Danh từ: mồi thìa (mồi bằng kim loại, hình thìa, để nhử cá); câu (cá) bằng mồi thìa (như)...
  • Spoon-bill

    như spoonbeak,
  • Spoon-billed

    Tính từ: có miệng dẹt ở đầu như cái thìa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top