Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squad

Nghe phát âm

Mục lục

/skwɑːd/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau)
flying squad
đội cảnh sát cơ giới
suicide squad
đội cảm tử
awkward squad
tổ lính mới
Kíp (thợ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội

Chuyên ngành

Xây dựng

đôi (công nhân)

Kỹ thuật chung

đội
đôi (chợ)
tổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , battalion , company , division , force , gang , group , regiment , squadron , troop , bevy , crew , knot , team , unit

Xem thêm các từ khác

  • Squad car

    Danh từ: xe tuần tra của cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, cruiser ,...
  • Squaddie

    / ´skwɔdi /, Danh từ: người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh, a bunch of...
  • Squaddy

    như squaddie,
  • Squadron

    / ´skwɔdrən /, Danh từ: (hàng hải) liên đội tàu; đội tàu chiến, sư đoàn kỵ binh, đội kỵ...
  • Squailer

    Danh từ: gậy ném sóc,
  • Squalene

    loại hydrocarbon không bão hòa, loại hydrocarbon không bão hòa,
  • Squalid

    / ´skwɔlid /, Tính từ: dơ dáy, bẩn thỉu (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo khổ, Đê...
  • Squalidity

    / skwɔ´liditi /, sự dơ dáy, sự bẩn thỉu; tình trạng bẩn thỉu, sự nghèo khổ, ' skw˜l”, danh từ, the squalidity of the slums,...
  • Squalidly

    Phó từ: dơ dáy, bẩn thỉu, tồi tàn (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo nàn, khốn...
  • Squalidness

    / ´skwɔlidnis /, như squalidity,
  • Squall

    Danh từ: cơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật ( (thường) kèm theo mưa hoặc...
  • Squaller

    / ´skwɔlə /, danh từ, người kêu thét,
  • Squally

    / ´skwɔli /, tính từ, có gió giật, hay có gió mạnh đột ngột, có bão tố đe doạ, a squally february day, một ngày tháng hai...
  • Squally wind

    gió giật mạnh từng cơn,
  • Squaloid

    / ´skwei¸lɔid /, tính từ, giống như cá mập, dạng cá mập,
  • Squalor

    / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess...
  • Squalord

    Tính từ: dạng cá mập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top