- Từ điển Anh - Việt
Speck
Nghe phát âmMục lục |
/spek/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( Nam phi) thịt mỡ
Mỡ (chó biển, cá voi)
Vết bẩn, vết ố rất nhỏ; đốm nhỏ
Hạt (bụi...)
Chỗ (quả) bị thối
Ngoại động từ
Làm lốm đốm
Chuyên ngành
Toán & tin
vết bẩn lốm đốm
Kỹ thuật chung
điểm chấm lốm đốm
đốm
hạt bụi
vết
vệt
Kinh tế
bơ
chấm nhỏ
điểm
phần tử lọt sàng
tấm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , blemish , blot , crumb , defect , dot , fault , flaw , fleck , flyspeck , grain , iota , jot , mark , mite , modicum , molecule , mote , particle , point , shred , smidgen , speckle , splotch , spot , stain , trace , whit , dash , pinpoint , dab , dram , drop , fragment , minim , ort , ounce , scrap , scruple , tittle , trifle , bit , pinch
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Specked
Tính từ: có đốm bẩn, -
Specking
sự đốm bẩn, -
Speckle
/ 'spekl /, Danh từ: vết lốm đốm (trên da, lông..), Ngoại động từ:... -
Speckle interferometer
giao thoa kế đốm, máy giao thoa đốm, -
Speckle noise
tiếng ồn lâm râm, -
Speckle pattern
ảnh đốm, -
Speckled
/ ´spekld /, Tính từ: có những đốm nhỏ, Cơ khí & công trình:... -
Speckled photography method
phương pháp chụp ảnh đốm, -
Speckled trout
cá hồi chấm nhỏ, -
Speckled wood
gỗ hoa lấm chấm, -
Specklegram
ảnh đốm, -
Speckless
Tính từ: không có lốm đốm, sạch bong, -
Specks
, -
Specpure
tinh khiết quang phổ, -
Specs
/ speks /, Danh từ số nhiều: (thông tục) kính đeo mắt (như) spectacles, glass, Kỹ... -
Spectacle
/ ´spektəkl /, Danh từ: quang cảnh; cảnh tượng, hình ảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, ( số... -
Spectacle type gate
van đĩa (trong lòng ống), van tròn, -
Spectacled
/ ´spektəkəld /, Tính từ: có mang kính, có vòng quanh mắt như đeo kính (động vật), spectacled bear,... -
Spectacles
Danh từ số nhiều: kính đeo mắt (như) glass, specs, kính đeo mắt, protective spectacles, kính đeo mắt... -
Spectacular
/ spek´tækjulə /, Tính từ: Đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ, kỳ lạ, làm cho công chúng để ý;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.