Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straightaway

Mục lục

/´streitə¸wei/

Thông dụng

Tính từ

Thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng

Danh từ

Quãng đường thẳng tắp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
dead , direct , due , right , straight , forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straight off

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top