Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

String galvanometer

Mục lục

Điện

điện kế dây
torsion string galvanometer
điện kế dây xoắn

Kỹ thuật chung

dụng cụ đo điện có dây dẫn

Giải thích EN: A galvanometer that measures oscillating current using a silver-plated quartz fiber placed under tension in a magnetic field. Also, EINTHOVEN GALVANOMETER.Giải thích VN: Một dụng cụ đo điện dùng để đo dòng dao động sử dụng một dây bằng bạc đặt dưới một từ trường.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top