Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strip-chart recorder

Kỹ thuật chung

máy ghi biểu đồ động

Giải thích EN: Any device, such as a seismograph, that records data output graphically on a moving chart medium.Giải thích VN: Bất kỳ một thiết bị nào như là địa chấn kế, ghi lại các thông số đầu ra trên một biểu đồ động.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Strip-crop

    Động từ: trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt sự xói mòn đất đai,
  • Strip-cropping

    Danh từ: cách trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt sự xói mòn đất đai,
  • Strip-cutting machine

    máy cắt (kim loại) thành băng,
  • Strip-cutting shears

    máy cắt (đứt) vật liệu thành băng, máy cắt lia,
  • Strip-end stop

    sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu,
  • Strip-joint

    hộp đêm,
  • Strip-leaf

    Danh từ: lá thuốc lá đã tước cọng,
  • Strip-lighting

    / ['strip'laitiη] /, Danh từ: Đèn ống hùynh quang dài (thay vì bóng đèn tròn), phương pháp thắp sáng...
  • Strip-line circuit

    mạch đường dây tải băng,
  • Strip-tease

    Danh từ: Điệu múa thoát y,
  • Strip-teaser

    Danh từ: người múa điệu thoát y (như) stripper,
  • Strip-type detector

    máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ),
  • Strip-wound core

    lõi băng quấn,
  • Strip Cropping

    trồng theo dải, việc trồng cây theo sự bố trí có hệ thống các dải và đai có nhiệm vụ như những tấm chắn gió và nước...
  • Strip Mining

    Đào theo dải, một quá trình sử dụng máy móc cào đất đá khỏi mỏ khoáng sản ngay dưới bề mặt đất.
  • Strip backing

    miếng thép, đệm,
  • Strip barking

    sự lột vỏ,
  • Strip breaking

    sự đứt băng,
  • Strip buffer

    bộ đệm dải,
  • Strip building

    nhà xây thành dải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top