Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stronghold

Mục lục

/´strɔη¸hould/

Thông dụng

Danh từ

Pháo đài; đồn, dinh luỹ
(nghĩa bóng) thành trì
stronghold of freedom
thành trì của tự do

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bastion , bulwark , castle , citadel , fastness , fort , fortification , fortress , garrison , keep , presidio , redoubt , bunker , donjon , fortify , muniment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top