- Từ điển Anh - Việt
Fastness
Nghe phát âmMục lục |
/´fa:stnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu)
Sự nhanh, sự mau lẹ
Tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi
Thành trì, thành luỹ, pháo đài
Chuyên ngành
Toán & tin
độ cứng, độ bền
Kỹ thuật chung
độ bền màu
độ bền
độ cứng
độ ổn định
tính bền
Kinh tế
tính vững chắc
tính bền
- acid fastness
- tính bền acid
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- haste , rapidity , speed , firmness , hardness , security , soundness , stableness , steadiness , strength , sturdiness , sureness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fastness to light
tính chịu ánh sáng, tính bền ánh sáng, -
Fastness to rubbing
tính chịu ma sát, tính chịu được mài mòn, -
Fastness to washing
độ bền màu khi giặt, -
Fastness to water
tính chịu nước, -
Fastning
xiết chặt, thắt chặt, -
Fastuous
/ fæs'tjuəs /, Tính từ: xấc xược, huênh hoang, -
Fastwave tube
đèn sóng nhanh, -
Fat
/ fæt /, Tính từ: Được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét... -
Fat-and-oil industry
công nghiệp dầu mỡ, -
Fat-body
/ fæt'bɔdi /, Danh từ: thể mỡ, -
Fat-brained
/ 'fæstbreind /, Tính từ: Óc đần độn, -
Fat-catching filter
bộ lọc thu mỡ, -
Fat-chops
/ 'fætʃɔp /, danh từ, người có má xị, -
Fat-deficiency disease
bệnh thiếu vitamin a và d, -
Fat-extracted
đã khử mỡ, -
Fat-free
/ ´fæt¸fri: /, Kinh tế: đã khử mỡ, -
Fat-free cocoa
bột cacao đã tách chất béo, -
Fat-free matter
chất không béo, -
Fat-free substance
chất không béo, chất không mỡ, -
Fat-guts
/ 'fætgʌt /, danh từ, người to béo đẫy đà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.