Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Submarine pipeline

Mục lục

Xây dựng

đường ống dưới biển

Kỹ thuật chung

ống ngầm

Giải thích EN: A pipeline laid along a sea or lake bottom, commonly used to transport petroleum or natural gas products.Giải thích VN: Là đường ống chạy dọc dưới biển hoặc dưới đáy hồ được dùng để vận chuyển dầu thô hoặc khí gaz.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top