Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Submarine

Nghe phát âm

Mục lục

/´sʌbmə¸ri:n/

Thông dụng

Tính từ

Dưới mặt biển
submarine plant
cây mọc dưới biển
submarine volcano
núi lửa dưới biển
submarine cable
dây cáp ngầm

Danh từ

(hàng hải) tàu ngầm
Cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bánh mì dài bổ theo chiều nhồi thịt, phó mát, sà lách.. (như) submarine sandwich

Hình thái từ

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

tầu ngầm
submarine pen
bến tàu ngầm (thủy quân)

Kỹ thuật chung

ngầm
A-submarine
tàu ngầm nguyên tử
submarine blast
nổ ngầm
submarine line
đường cáp ngầm dưới biển
submarine pen
bến tàu ngầm (thủy quân)
submarine pipeline
ống ngầm
submarine tunnel
đường hầm ngầm dưới nước
submarine wave recorder
đo sóng bằng tàu ngầm
dưới biển
submarine earthquake
động đất dưới biển
submarine line
đường cáp ngầm dưới biển
submarine mine
mỏ dưới biển
submarine pipeline
đường ống dưới biển
submarine tunnel
đường hầm dưới biển
dưới nước
method of submarine blasting
phương pháp nổ mìn dưới nước
submarine speed
vận tốc dưới nước
submarine tanker
bể chứa dầu dưới nước
submarine tunnel
đường hầm ngầm dưới nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
nuclear submarine , submersible , u-boat , underwater craft , underwater robot , grinder , hero , hoagie , sub * , torpedo , boat , diver , sandwich , undersea , underwater

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top