Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supplemental

Mục lục

/,sʌpli'mentl/

Thông dụng

Cách viết khác supplementary

Tính từ

Bổ sung, phụ thêm vào
(toán học) phụ (góc)
supplemental chords
dây cung phụ
supplemental acceleration
gia tốc phụ

Chuyên ngành

Toán & tin

phụ

Kỹ thuật chung

bổ sung
supplemental block brake
hãm guốc bổ sung
supplemental irrigation
tưới bổ sung
supplemental restraint system (srs) airbag
hệ thống túi khí bổ sung
supplemental windows
các cửa sổ bổ sung
supplemental work
công việc bổ sung
phụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
complemental , backup , emergency , reserve , secondary , standby , supplementary , adscititious , auxiliary , derivative , supporting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top