Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Postpone

Nghe phát âm

Mục lục

/pəʊst pəʊn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Hoãn lại, trì hoãn
to postpone the meeting
hoãn cuộc họp
(từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)
postpone the evil hour/day
hạ hồi phân giải

Nội động từ

(y học) lên cơn muộn (sốt rét...)

Chuyên ngành

Kinh tế

hoãn lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adjourn , cool it , defer , delay , give a rain check , hang fire , hold off , hold over , hold up , lay over , pigeonhole * , prorogue , put back , put on back burner , put on hold , shelve , suspend , table , remit , stay , waive , continue , equivocate , forbear , mothball , pigeonhole , prevaricate , procrastinate , protract , put off , remand , reprieve , respite , temporize , wait

Từ trái nghĩa

verb
carry out , continue , do , expedite , forward , maintain , persevere

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top