Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synthetic fuel

Hóa học & vật liệu

nhiên liệu tổng hợp

Giải thích EN: A fuel derived from coal, oil shale, oil sands, or biomass, used as a substitute for oil or natural gas. Also, SYNFUEL.Giải thích VN: Nhiên liệu lấy từ than đá, đá phiến sét có dầu, dầu từ cát, khí sinh học, được sử dụng thay thế cho dầu hoặc khí tự nhiên. Như SYNFUEL.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top