- Từ điển Anh - Việt
Tailings
Mục lục |
/'teiliɳz/
Thông dụng
Danh từ
Phế phẩm, rác
Trấu, hạt lép (sàng còn lại)
Hóa học & vật liệu
chất thải (của sàng sơ cấp)
chất thải ở mỏ (không còn giá trị sử dụng)
Thực phẩm
phế liệu (chất thải)
Xây dựng
đá chìa (quá cỡ)
gạch chìa
ghl quặng thải
gỗ nhỏ
phần thải
Kỹ thuật chung
chất thải
- tailings pond
- bể chứa chất thải
gỗ cành
- final tailings
- gỗ cành loại thải
phế phẩm
Giải thích EN: 1. relatively light particles that pass across a sieve.relatively light particles that pass across a sieve.2. refuse material from processed ore.refuse material from processed ore.Giải thích VN: Là những phần tử tương đối nhẹ lọt qua mắt sàng, phần vật liệu bị loại trong quá trình sử lý quặng.
Môi trường
Quặng cuối
- Cặn bã của các vật liệu thô hay chất thải được tách ra suốt quá trình thu hoạch hay khai thác quặng khoáng sản.
Kinh tế
chất cặn bã
chất thải
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tailings pond
bể chứa chất thải, -
Tailings reel
thùng sàng chọn lọc, -
Taillefer valve
van taillefer, nếp taillefer, -
Tailless
/ 'teilis /, tính từ, (động vật học) không có đuôi, -
Tailless aircraft
máy bay không đuôi, -
Tailless mouse
chuột không đuôi, -
Tailor
/ 'teilə /, Danh từ: thợ may, Ngoại động từ: may (quần áo..), biến... -
Tailor's shears
cái kéo thợ may, -
Tailor-made
/ ´teilə¸meid /, Tính từ: may đo, do thợ may làm ra, hoàn toàn thích hợp, Danh... -
Tailor-piece
/ 'teiləpi:s /, Danh từ: phần cuối; phần kết, (in) hình vẽ cuối chương sách, (nhạc) giá căng... -
Tailored
/ 'teiləd /, Tính từ: do thợ may làm ra, a faultlessly tailored man, một người đàn ông ăn mặc không... -
Tailoress
/ 'teiləris /, Danh từ: chị thợ may, -
Tailoring
/ 'teiləriɳ /, danh từ, nghề may, Đồ may, -
Tailors
, -
Tailpiece
/ 'teilpi:s /, Danh từ: hoạ tiết (hình trang trí in ở chỗ trống cuối một chương), chốt mắc dây... -
Tailpipe
/ 'teilpaip /, Danh từ: Ống bô (ống xả khí của xe có động cơ), Kỹ thuật... -
Tailpipe Standard
tiêu chuẩn cuối ống, những giới hạn phóng thải được áp dụng cho khí thải từ các loại động cơ di động. -
Tailpipe expander
dụng cụ gò ông pô, -
Tailplane
/ ´teil¸plein /, Danh từ: bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay, Xây... -
Tailplane adjusting gear
cơ cấu điều chỉnh cánh đuôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.