Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tailor

Mục lục

/'teilə/

Thông dụng

Danh từ

Thợ may
the tailor makes the man
người tốt vì lụa
to ride like a tailor
cưỡi ngựa kém

Ngoại động từ

May (quần áo..)
to tailor a costume
may một bộ quần áo
Biến đổi, làm cho đáp ứng nhu cầu

Nội động từ

Làm thợ may
Biến đổi, làm cho đáp ứng nhu cầu

Hình thái từ


Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

điều chỉnh
sửa lắp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clothier , costumier , couturier , dressmaker , garment maker , needle worker , outfitter , suit maker , associated word: sartorial , draper , sartor
verb
accommodate , adapt , alter , conform , convert , custom-make , cut , cut to fit , dovetail * , fashion , fit , make to order , modify , mold , quadrate , reconcile , shape , shape up , square , style , suit , tailor-make , acclimate , acclimatize , adjust , clothier , design , dressmaker , needleman , sartor , seamster , seamstress , sew

Xem thêm các từ khác

  • Tailor's shears

    cái kéo thợ may,
  • Tailor-made

    / ´teilə¸meid /, Tính từ: may đo, do thợ may làm ra, hoàn toàn thích hợp, Danh...
  • Tailor-piece

    / 'teiləpi:s /, Danh từ: phần cuối; phần kết, (in) hình vẽ cuối chương sách, (nhạc) giá căng...
  • Tailored

    / 'teiləd /, Tính từ: do thợ may làm ra, a faultlessly tailored man, một người đàn ông ăn mặc không...
  • Tailoress

    / 'teiləris /, Danh từ: chị thợ may,
  • Tailoring

    / 'teiləriɳ /, danh từ, nghề may, Đồ may,
  • Tailpiece

    / 'teilpi:s /, Danh từ: hoạ tiết (hình trang trí in ở chỗ trống cuối một chương), chốt mắc dây...
  • Tailpipe

    / 'teilpaip /, Danh từ: Ống bô (ống xả khí của xe có động cơ), Kỹ thuật...
  • Tailpipe Standard

    tiêu chuẩn cuối ống, những giới hạn phóng thải được áp dụng cho khí thải từ các loại động cơ di động.
  • Tailpipe expander

    dụng cụ gò ông pô,
  • Tailplane

    / ´teil¸plein /, Danh từ: bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay, Xây...
  • Tailplane adjusting gear

    cơ cấu điều chỉnh cánh đuôi,
  • Tailrace

    kênh phân phối, đường thoát, đường thoát nước,
  • Tailrace canal

    kênh tháo, kênh xả, kênh xả,
  • Tailrace conduit

    ống tháo nước,
  • Tailrace elevation

    mức nước hạ lưu,
  • Tailrace gallery

    hành lang hạ lưu, hành lang ra,
  • Tailrace gate

    cửa hạ lưu,
  • Tailrace tunnel

    đường hầm dẫn nước ra, kênh phân phối, kênh xả van đập tràn, đường hầm tháo thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top