Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tavern

/ˈtævərn/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ, nghĩa cổ) quán rượu, quán trọ

Chuyên ngành

Mục lục

Xây dựng

quán trọ

Kỹ thuật chung

quán rượu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alehouse , bar , barroom , beer joint , dive * , drinkery , gin mill * , grog shop , honky tonk , hostelry , hotel , inn , joint * , lodge , lounge , night spot , nineteenth hole , pub , public house , roadhouse , saloon , speakeasy , suds * , taphouse , taproom , watering hole , bistro , cabaret , establishment , restaurant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Taverner

    Danh từ: chủ quán rượu, chủ quán trọ, người thường lân la quán rượu,
  • Taw

    / tɔ: /, ngoại động từ, thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn), danh từ, hòn...
  • Tawdriness

    / ´tɔ:drinis /, danh từ, tính loè loẹt, tính phô trương, tính hào nhoáng,
  • Tawdry

    / 'tɔ:dri /, Tính từ: loè loẹt, phô trương, hào nhoáng (lại không có giá trị thực sự),
  • Tawdry ornament

    trang trí kiểu loè loẹt,
  • Tawer

    Danh từ: người thuộc da trắng,
  • Tawery

    Danh từ: nghề thuộc da trắng, nghề bán da trắng,
  • Tawniness

    Danh từ: màu hung hung, màu ngăm ngăm đen,
  • Tawny

    / 'tɔ:ni /, Tính từ: vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen, Từ đồng nghĩa:...
  • Tax

    / tæks /, Danh từ: thuế, Danh từ: thuế, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự...
  • Tax-based incomes policy

    chính sách thu nhập dựa trên thuế khóa,
  • Tax-collector

    / ´tækskə¸lektə /, danh từ, người thu thuế,
  • Tax-debt

    tax-debt hiểu nôm na là "nợ thuế" - tức là các khoản thuế đến hạn nhưng chưa nộp. tuy nhiên, theo một số chuyên gia thì...
  • Tax-deductible

    / ´tæksdi´dʌktibl /, Tính từ: có thể được trừ vào thu nhập trước khi tính thuế phải đóng...
  • Tax-deductible interest

    tiền lãi có thể khấu trừ vào thuế,
  • Tax-deferred annuity

    trợ cấp hàng năm được hoãn thuế,
  • Tax-deffered savings

    số tiết kiệm được hoãn thuế,
  • Tax-dodger

    / ´tæks¸dɔdʒə /, danh từ, người trốn thuế,
  • Tax-exempt

    / ´tæksig¸zempt /, tính từ, Được miễn thuế,
  • Tax-exempt bonds

    trái khoán miễn thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top