Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Establishment

Nghe phát âm

Mục lục

/is'tæbli∫mənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập
Sự đặt (ai vào một địa vị)
Sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...)
Sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
Sự chính thức hoá (nhà thờ)
Tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở (kinh doanh)
Số người hầu; quân số, lực lượng
war establishment
lực lượng thời chiến
peace establishment
lực lượng thời bình
separate establishment
cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
The Establishment
Giới có ảnh hưởng về lãnh vực nào đó, Giới quyền uy

Chuyên ngành

Toán & tin

sự thành lập

Kỹ thuật chung

sự cài đặt
sự thiết lập
call establishment
sự thiết lập cuộc gọi
thành lập
thiết lập
call establishment
sự thiết lập cuộc gọi
Key Establishment Protocol (OAKLEY)
giao thức thiết lập khóa

Kinh tế

biên chế
establishment strength
nhân viên biên chế
cơ quan
cơ ngơi
cơ sở
doanh nghiệp
establishment charges
các chi phí thành lập doanh nghiệp
doanh sở
establishment charges
phí dụng doanh sở (ở các phòng ban của công ty bách hóa...)
hãng
mail-order establishment
hãng bán hàng qua bưu điện
phòng ban
establishment charges
phí dụng doanh sở (ở các phòng ban của công ty bách hóa...)
số ngạch
số nhân viên quy định
sự thiết lập
tầng lớp lãnh đạo
tập đoàn thống trị
thành lập
establishment charges
các chi phí thành lập doanh nghiệp
establishment charges
chi phí thành lập công ty
việc thành lập
xí nghiệp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
enactment , endowment , formation , formulation , foundation , founding , inauguration , installation , institution , setting up , abode , building , company , concern , corporation , enterprise , factory , firm , house , institute , office , organization , outfit , plant , quarters , residence , setup , structure , system , workplace , authority , city hall * , conservatives , diehards , established order , old guard * , powers that be , them , the system , constitution , creation , origination , start-up , business , bureaucracy , elite , government , old guard , ruling class , substantiation , verification

Từ trái nghĩa

noun
proletariat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top