Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Telephone system

Kỹ thuật chung

hệ thống điện thoại
army telephone system
hệ thống điện thoại quân đội
Automatic Coin Telephone System (ACTS)
hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động
Customer telephone system (CTS)
hệ thống điện thoại khách hàng
Electronic Custom Telephone System (ECTS)
hệ thống điện thoại mua hàng bằng điện tử
Electronic Key Telephone System (EKTS)
hệ thống điện thoại nội bộ điện tử
European Analogue Cordless Telephone System
Hệ thống điện thoại không dây tương tự của châu Âu
key telephone system
hệ thống điện thoại khóa
Key Telephone System (KTS)
hệ thống điện thoại ấn phím
Local Telephone System (LTS)
hệ thống điện thoại nột hạt
manual telephone system
hệ thống điện thoại thủ công
Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
Hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu
Mobile Telephone System (MTP)
hệ thống điện thoại di động
multichannel telephone system
hệ thống điện thoại đa kênh
Nordic Mobile Telephone System (NMT)
Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu
Terrestrial Flight Telephone system (TFTS)
hệ thống điện thoại giữa máy bay và mặt đất
Trans-Canada Telephone system (TCTS)
Hệ thống điện thoại xuyên Canada

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top