Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ten

Mục lục

/ten/

Thông dụng

Đại từ & từ xác định

Mười, chục ( 10)
to be ten
lên mười (tuổi)
ten to one
cược mười ăn một

Danh từ

Số mười
(trong từ ghép) có mười đơn vị của cái được nói rõ (tờ mười đô la, quân bài mười..)
a ten-gallon drum
một thùng mười ga lông
in tens
từng mười, từng bộ mười
the upper ten
tầng lớp quý tộc

Chuyên ngành

Toán & tin

mười

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
decagonal , decennial , decimal , decuple , denary , tenfold
noun
decade , decagon , decapod , decemvir , decemvirate , decennary , decennium

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top