Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Terra firma

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Đất khô ráo; đất liền (trái với nước hoặc không khí)
glad to be on terra firma again
vui mừng lại trở về đất liền (sau một chuyến đi bằng thuyền, máy bay..)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dry land , earth , ground , ground covering , solid ground , sure ground , terra , terrain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top